Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đông đảo


nombreux; massif
Thực khách của nhà hàng này rất đông đảo
les convives de ce restaurant sont très nombreux
Cuộc biểu tình đông đảo
une manifestation massive


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.